# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0382.33.1995
|
|
3,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
03579.7.1995
|
|
3,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0.3579.2.1995
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
096.19.5.1995
|
|
19,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
097.30.1.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
09.6667.1995
|
|
22,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0365.59.1995
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0375.81.1995
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
038.338.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0865.91.1995
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0393.72.1995
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
096.7.06.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0983.81.1995
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0373.71.1995
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0375.25.1995
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
039.479.1995
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
036.22.9.1995
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
039.6.02.1995
|
|
3,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0353.28.1995
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0382.7.2.1995
|
|
3,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0375.91.1995
|
|
2,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0357.55.1995
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
038.2.10.1995
|
|
2,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0971.49.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0961.30.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0835.92.1995
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0972.41.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0961.70.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0964.72.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0704.80.1995
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|