# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
03.7779.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0978.60.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
03.29.07.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
096.22.7.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
096.22.9.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0969.83.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
096.28.1.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
086.29.6.1995
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
096.7.02.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
086.26.3.1995
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0903.86.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
086.6.01.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
096.432.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
098.23.6.1995
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0963.46.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
096.21.6.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
097.23.5.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
096.124.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
097.15.3.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
096.15.3.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
096.9.09.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
096.10.1.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
096.18.4.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
097.17.7.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
098.17.6.1995
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
096.19.7.1995
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0965.07.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0964.08.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
097.18.7.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
096.214.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|