| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
097.19.4.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
096.4.03.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
096.27.1.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
086.26.3.1995
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0969.47.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
086.29.2.1995
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0963.46.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0969.58.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
086.606.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0903.86.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0973.84.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0974.85.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
096.7.02.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0977.22.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0983.02.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0986.38.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
098.2.10.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
098.23.6.1995
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
03.29.09.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0987.48.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
096.7.05.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
097.28.2.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
08.6879.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
096.343.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0967.26.1995
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
097.11.9.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
096.22.7.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
096.22.9.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0969.83.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
096.28.1.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|