| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
096.22.7.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0961.40.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0969.83.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
096.28.1.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
097.28.2.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
096.7.05.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
096.7.02.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0977.22.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0983.02.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0986.38.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
098.2.10.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
098.23.6.1995
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0969.84.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
086.20.1.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
037.207.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
098.449.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
086.20.9.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
086.7.01.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0973.50.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0975.42.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
033.9.12.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
096.22.9.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
086.20.8.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0977.84.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0969.72.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0975.48.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0983.49.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0969.53.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
096.442.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
038.28.4.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|