# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
096.4.03.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
097.11.9.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
096.28.3.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
096.124.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
096.19.7.1995
|
|
11,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
096.9.09.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
098.17.6.1995
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
097.393.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
03.29.07.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
097.15.3.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0975.94.1995
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
093.186.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
093.188.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0986.38.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0983.02.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
036.333.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
03.29.01.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
096.22.7.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
096.214.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
097.18.7.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0964.08.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0965.07.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
086.23.6.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0963.87.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0984.26.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0977.94.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
096.727.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0979.30.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0961.60.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0972.00.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|