# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
086.29.2.1995
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
086.9.07.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
086.9.06.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0961.40.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
03.8989.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
086.7.01.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0977.84.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
037.207.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0968.46.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0969.72.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0969.84.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0973.50.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0975.48.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0983.49.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0964.13.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
086.20.9.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0974.85.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
086.22.9.1995
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
086.29.6.1995
|
|
6,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
096.432.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0987.48.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
086.25.6.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
03.29.09.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
086.606.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
086.6.01.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
037.288.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0963.46.1995
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0903.86.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0973.84.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0978.60.1995
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|