| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0977.22.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
096.7.02.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
096.7.05.1995
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
097.28.2.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
096.28.1.1995
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
035.6.02.1995
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
096.9.09.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
03.8989.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
097.338.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0986.34.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0978.36.1995
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
097.876.1995
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
097.13.4.1995
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
096.25.4.1995
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
096.14.3.1995
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0975.94.1995
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
093.186.1995
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
097.19.4.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
096.4.03.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
096.27.1.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
096.15.3.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
097.15.3.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
03.29.07.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
097.393.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
03.25.05.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
03.26.01.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
03.27.03.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
03.28.03.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
03.29.01.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
096.14.1.1995
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|