# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0984.81.1996
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
032.789.1996
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0968.45.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0989.47.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0963.95.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0379.86.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0976.81.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
097.31.5.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
03.28.02.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0965.33.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
03.29.09.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0979.62.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0974.28.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
097.22.6.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0973.66.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
096.9.03.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
096.19.7.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
096.1.10.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
096.14.3.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
098.10.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
097.15.6.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
08.68.79.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
097.26.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
097.29.8.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
096.13.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
086.222.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0969.08.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0968.16.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
098.31.3.1996
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0963.26.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|