# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
096.27.4.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
097.104.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
097.6.02.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
096.24.7.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
096.28.4.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0977.16.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
096.29.7.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
096.5.08.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
097.13.5.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
096.559.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0975.03.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0974.74.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
098.17.4.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
096.16.7.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
096.13.4.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
097.17.4.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
098.16.9.1996
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0967.66.1996
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
098.31.3.1996
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
097.18.4.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
086.222.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0973.66.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
096.29.8.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
096.26.1.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0963.26.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
08.68.79.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
096.15.3.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
097.26.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
097.29.8.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
097.15.6.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|