| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0977.35.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0968.45.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0976.81.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0979.62.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0964.33.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
098.458.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
086.29.5.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
037.203.1996
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
096.14.3.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
098.10.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
097.15.6.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
08.68.79.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
097.26.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
097.29.8.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
096.13.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
097.15.2.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
097.4.04.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
096.22.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
097.19.3.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
096.1.10.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
086.7.03.1996
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
097.353.1996
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
035.22.9.1996
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
086.20.2.1996
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0865.05.1996
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0977.53.1996
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0964.75.1996
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
096.111.1996
|
|
36,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
097.888.1996
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
096.19.7.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|