# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0859.61.1996
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0783.15.1996
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
096.111.1996
|
|
36,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0862.00.1996
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
036.6.12.1996
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
036.5.08.1996
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0968.45.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
097.888.1996
|
|
36,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
086.6.03.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0989.47.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
097.343.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
097.26.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
097.29.8.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
097.15.2.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
097.4.04.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
097.19.3.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
096.22.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
097.14.3.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0974.28.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0976.81.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0979.62.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
086.29.5.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
086.21.3.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0865.06.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
097.687.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
03.25.07.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
098.458.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0989.42.1996
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
032.789.1996
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0984.81.1996
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|