| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0968.46.1996
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
086.6.02.1996
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0969.24.1996
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
098.443.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
097.190.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0969.85.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0965.61.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
096.858.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
086.23.9.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0964.33.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0977.35.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
086.2.93.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
097.31.5.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
03.29.09.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
03.28.02.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
097.4.04.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
097.19.3.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
096.22.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
097.14.3.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
098.17.4.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0974.74.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0975.03.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
096.559.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
097.13.5.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
096.5.08.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
096.15.3.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0977.16.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
086.22.6.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
03.26.05.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
03.27.07.1996
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|