# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0969.24.1996
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
098.443.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
097.190.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0969.85.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0965.61.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
032.789.1996
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0989.42.1996
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
096.13.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
097.29.8.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
097.26.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
08.68.79.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
097.15.6.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
098.10.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
096.14.3.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
096.1.10.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
096.19.7.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0963.26.1996
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
097.15.2.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
097.4.04.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
097.19.3.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
098.458.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
03.25.07.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
097.687.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0865.06.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
086.21.3.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
086.29.5.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
086.6.03.1996
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
086.23.9.1996
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
097.14.3.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
096.22.5.1996
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|