| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0973.71.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0966.50.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
096.484.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0964.52.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
037.202.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
097.424.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0865.33.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0365.15.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
037.27.1.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
039.24.5.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
038.5.08.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
086.29.2.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
086.25.8.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0971.40.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
086.5.06.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
086.5.08.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
086.7.06.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
086.7.04.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
032.9.02.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
035.6.03.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
037.25.7.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
037.21.9.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
037.27.8.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
035.30.1.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
086.27.6.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0865.01.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0869.04.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
038.9.06.1998
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0348.37.1998
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0918.50.1998
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|