# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
096.15.3.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
098.15.3.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
097.28.7.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
097.14.8.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
097.14.3.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
03.26.07.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
03.27.05.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
03.28.06.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
03.29.01.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
03.29.04.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
03.29.06.1998
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
035.286.1998
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0976.48.1998
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0964.29.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0985.47.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
096.449.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
03.6663.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0974.97.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0973.71.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0966.50.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
096.484.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0964.52.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
037.202.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
097.424.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0865.33.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
037.29.5.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0967.32.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0975.44.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0967.41.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0974.65.1998
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|