| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0865.83.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0865.96.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0867.58.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
037.7.10.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
037.27.5.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
036.7.02.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
035.8.07.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
033.25.3.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
035.636.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0386.56.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0866.25.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0865.19.1998
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
096.10.8.1998
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
096.9.09.1998
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
098.27.2.1998
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
098.14.7.1998
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
097.8.05.1998
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
096.24.5.1998
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
098.17.6.1998
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0969.13.1998
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0987.82.1998
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
097.28.3.1998
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
097.7.03.1998
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
098.13.7.1998
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
098.505.1998
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0984.08.1998
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0979.19.1998
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
098.13.4.1998
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
098.31.5.1998
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0965.88.1998
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|