Sim năm sinh 2000

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0784.31.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
2 0784.15.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
3 0784.1.8.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
4 0784.03.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
5 0783.59.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
6 0786.4.5.2000 Mobifone 1,900,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
7 0786.1.6.2000 Mobifone 1,900,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
8 0785.2.7.2000 Mobifone 1,900,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
9 0794.80.2000 Mobifone 1,600,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
10 0786.09.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
11 0786.1.4.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
12 078.440.2000 Mobifone 1,600,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
13 0798.79.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
14 0798.6.1.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
15 0798.4.3.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
16 0798.4.1.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
17 0798.3.7.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
18 0797.13.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
19 0794.46.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
20 0794.45.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
21 0793.47.2000 Mobifone 1,800,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
22 0906.9.4.2000 Mobifone 3,000,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
23 0921.602.000 Viettel 2,100,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
24 0921.622.000 Viettel 2,100,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
25 0564.222.000 Viettel 7,000,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
26 0925.722.000 Viettel 2,300,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
27 0345.86.2000 Viettel 6,000,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
28 0943.61.2000 Vinaphone 3,500,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
29 0376.502.000 Viettel 2,150,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
30 093.17.4.2000 Mobifone 5,000,000 đ Sim tam hoa Đặt mua