| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0812.15.2001
|
|
1,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0889.87.2001
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
084.688.2001
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0858.11.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
082.668.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
084.555.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0902.79.2001
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
08.14.11.2001
|
|
17,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0859222001
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0812.99.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
08.13.11.2001
|
|
16,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0845.11.2001
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0856222001
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0983.55.2001
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
081.688.2001
|
|
3,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0848.86.2001
|
|
2,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0846222001
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0859.11.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0845222001
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0817882001
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
09.18.07.2001
|
|
30,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
086.23.9.2001
|
|
3,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0356.79.2001
|
|
58,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0328.822.001
|
|
43,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
038.5.07.2001
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0389.27.2001
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0398.19.2001
|
|
33,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0356.92.2001
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0393.15.2001
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0399.66.2001
|
|
58,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|