# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
098.10.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0989.04.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0978.41.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0987.60.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0977.45.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0963.95.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0987.25.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0962.50.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0964.26.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0977.24.2001
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0985.83.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0988.67.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
098.353.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
039.686.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
096.585.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0963.85.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0965.81.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
097.757.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
037.305.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0974.35.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0865.11.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0977.46.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0973.47.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0969.76.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0965.72.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0969.94.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
09.7894.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0964.19.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0396.33.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
096.321.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|