# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0967.48.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0975.84.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0976.45.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0867.69.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0967.16.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0977.54.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0976.80.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0973.14.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0968.49.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0967.45.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0969.34.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0326.33.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0328.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
038.27.8.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
036.25.7.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
035.28.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0966.39.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
097.28.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
096.27.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
098.21.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
098.10.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0989.04.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
033.266.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
039.26.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
039.25.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
035.6.02.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
098.747.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
036.30.8.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
037.23.6.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
035.21.6.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|