# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
039.28.2.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
033.26.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
035.23.2.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
035.28.9.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
038.25.2.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
038.29.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0968.27.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0987.60.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0965.87.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0974.35.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0869.59.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
096.793.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0869.02.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0866.36.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0987.18.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0333.63.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0989.61.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0963.85.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0983.92.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
096.779.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
097.636.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
097.616.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
096.7.05.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
097.468.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
097.14.7.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0966.58.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0989.78.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0989.35.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
097.27.6.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0984.70.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|