# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0379.95.2001
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0966.58.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0963.56.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0967.02.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
096.359.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0987.18.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0986.48.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
037.203.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0965.32.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0968.49.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0987.53.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0973.14.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0969.76.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
097.663.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0973.47.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0963.48.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0967.5.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0977.46.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0989.74.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0967.45.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
09.6664.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0979.32.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0973.82.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0386.39.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0395.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0396.33.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0358.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0964.19.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0969.34.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
09.7894.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|