| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0968.27.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0978.41.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0967.5.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0967.16.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
098.21.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
097.17.9.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
03.25.10.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
096.23.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
097.10.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
096.25.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0985.89.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0988.65.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
096.8.04.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0977.33.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
09.68.79.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0989.36.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
096.27.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0975.33.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0968.57.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0977.46.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0965.17.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0965.35.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
096.13.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
097.19.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0967.04.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
096.17.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0984.66.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
098.363.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0966.39.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
097.28.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|