# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0784.59.2001
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0786.71.2001
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0798.80.2001
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0783.98.2001
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0949.77.2001
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0896.72.2001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0896.74.2001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0896.71.2001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
079.844.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
079.863.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
079.873.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
079.853.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
079.893.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
079.821.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
079.834.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
079.864.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
079.874.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
079.824.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
079.855.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
079.845.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
079.826.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
079.816.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
079.871.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
079.831.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
079.861.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
079.343.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
079.374.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
079.344.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
079.387.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
079.481.2001
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|