| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
09.68.79.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0989.36.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
098.9.05.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
098.678.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0969.88.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0988.18.2001
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
097.24.3.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
098.15.1.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
097.22.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0988.15.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
097.4.11.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
098.17.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
096.14.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
098.11.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
097.23.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
097.13.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
098.10.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
096.15.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0981.22.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0969.56.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0969.16.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0978.89.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
03.27.06.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0969.83.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
096.5.12.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
097.17.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
097.11.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
097.27.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
097.10.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
096.25.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|