| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0985.89.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0988.65.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
096.8.04.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
03.25.10.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
086.23.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
086.29.3.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
096.23.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
097.6.12.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
098.15.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
098.13.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
098.11.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
098.24.3.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
097.14.3.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
098.14.2.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
097.13.2.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
096.17.1.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0987.33.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0967.28.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
035.28.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
097.441.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0975.44.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0967.32.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0964.17.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
035.25.1.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
036.20.7.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
039.5.10.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
033.5.02.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0979.64.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0974.71.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0866.95.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|