| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0869.59.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0869.26.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0869.58.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0366.55.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0389.55.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0358.55.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0328.39.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
033.5.09.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
033.8.05.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
039.29.1.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
037.23.6.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
035.8.02.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
033.26.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
033.28.1.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
035.21.6.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
035.23.2.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
035.26.9.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
039.28.2.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
036.30.8.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
035.5.05.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
035.6.02.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
039.8.09.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0974.52.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
098.747.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0964.89.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
096.772.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
036.23.5.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0985.76.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
096.793.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0968.47.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|