# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
078.444.2001
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
07.6677.2001
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
077.444.2001
|
|
1,210,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
07.8866.2001
|
|
1,210,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
07.99.77.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
078.365.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
07.8558.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
07.9996.2001
|
|
1,010,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
07.9993.2001
|
|
1,010,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
079.989.2001
|
|
1,010,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
07.9994.2001
|
|
1,010,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
079.256.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
079.251.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
079.244.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
078.405.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
078.403.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
079.790.2001
|
|
910,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
079.383.2001
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
079.389.2001
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
079.828.2001
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
078.335.2001
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
078.515.2001
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
078.535.2001
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
078.661.2001
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
078.656.2001
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0797.69.2001
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
078.565.2001
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
078.406.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
078.503.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
078.504.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|