| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
038.7.05.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
039.5.03.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
039.6.08.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
039.7.01.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
039.7.03.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
039.8.05.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
038.27.7.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
036.21.7.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0869.70.2001
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0979.48.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0358.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0326.33.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0339.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0396.33.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0328.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0395.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0386.39.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0969.85.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0964.19.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0975.94.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0968.49.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0965.32.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0969.94.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0989.74.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0967.45.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0975.42.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
09.7894.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0969.34.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0973.82.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0979.32.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|