# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0866.95.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0869.59.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0869.26.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0869.58.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0366.55.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0389.55.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0358.55.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0328.39.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
033.5.09.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
033.8.05.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
039.29.1.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
037.23.6.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
035.8.02.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
033.26.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
033.28.1.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
035.21.6.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
035.23.2.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
035.26.9.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
039.28.2.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
036.30.8.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
035.5.05.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
035.6.02.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
039.8.09.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0974.52.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
098.747.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0964.89.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
096.772.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
036.23.5.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0985.76.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
096.793.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|