# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
037.9.11.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
038.7.05.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
039.5.03.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
039.6.08.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
039.7.01.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
039.7.03.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
039.8.05.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
038.27.7.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
036.21.7.2001
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0869.70.2001
|
|
2,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0979.48.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0358.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0326.33.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0339.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0396.33.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0328.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0395.66.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
096.585.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0969.85.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0964.19.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0975.94.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0968.49.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0965.32.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0969.94.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0989.74.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0967.45.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0975.42.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
09.7894.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0969.34.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0973.82.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|