# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0979.32.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0965.81.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
098.479.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
033.23.9.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
038.29.6.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0963.95.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0974.26.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0977.84.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0987.25.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0969.67.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0963.81.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
096.321.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
09.6664.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
037.203.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
037.305.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0986.48.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0982.90.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0981.50.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
097.757.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0965.72.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
035.28.7.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0968.27.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0978.41.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0967.48.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0974.62.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0987.60.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0976.31.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0975.84.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0965.87.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
039.27.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|