# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
039.25.2.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
035.28.9.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
035.29.5.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
036.25.7.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
038.25.2.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
038.27.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
038.27.8.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
038.28.7.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
038.29.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0977.45.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0976.45.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0974.60.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0963.48.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0973.47.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0976.80.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
097.663.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0969.76.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0969.61.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0973.14.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0987.53.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0977.54.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0967.5.3.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0977.46.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0974.35.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0984.90.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0867.69.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0865.29.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0968.57.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0865.11.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0967.16.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|