Sim năm sinh 2001

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0936.97.2001 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 079.2.11.2001 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 079.20.8.2001 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 079.7.03.2001 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0793.36.2001 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0705.88.2001 Mobifone 990,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0977.52.2001 Viettel 3,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0946.39.2001 Vinaphone 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0785092001 Mobifone 1,390,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0786092001 Mobifone 1,390,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0786672001 Mobifone 1,390,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0792092001 Mobifone 1,390,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0792592001 Mobifone 1,390,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0784092001 Mobifone 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0355.76.2001 Viettel 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0888.40.2001 Vinaphone 1,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0939.60.2001 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0908.6.4.2001 Mobifone 3,400,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 0908.6.9.2001 Mobifone 3,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 0928.25.2001 Viettel 2,700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0923.63.2001 Viettel 2,700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0923.67.2001 Viettel 2,700,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0925.39.2001 Viettel 2,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0925.91.2001 Viettel 2,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0927.61.2001 Viettel 2,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0929.63.2001 Viettel 2,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 058.456.2001 Viettel 2,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0925.38.2001 Viettel 2,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0889.87.2001 Vinaphone 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0839.61.2001 Vinaphone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua