# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0763.75.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0763.50.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0788.57.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0766.64.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0766.75.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0787.65.2001
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
098.14.2.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
097.11.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
098.10.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
097.14.3.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
098.13.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
097.13.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0969.16.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
097.23.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
098.15.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
098.17.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
096.15.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
097.27.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0969.83.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
098.11.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0969.56.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
097.4.11.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0988.15.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
097.17.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
096.5.12.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
03.27.06.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0978.89.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0981.22.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
097.22.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0987.33.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|