# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
09.8878.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0981.22.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0969.56.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
03.27.06.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0969.83.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
097.17.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
096.15.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
097.4.11.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
098.17.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
097.23.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
098.15.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
033.266.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
03.2626.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
098.132.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0969.16.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
03.29.07.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
036.23.9.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
039.26.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
097.127.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
097.17.9.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0975.33.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0984.66.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
097.19.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0967.04.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
096.17.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0966.39.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
097.28.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
096.27.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
098.21.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0866.22.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|