# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
03.28.11.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
035.25.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0388.33.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
098.132.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
098.10.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
097.28.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0983.92.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0963.85.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0975.86.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
096.858.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0967.04.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
098.363.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
096.27.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
097.127.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
03.27.02.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0987.33.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
097.17.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
096.14.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
097.468.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
097.616.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0989.61.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0333.63.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0866.36.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
039.686.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0987.36.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0975.33.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
09.6780.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0987.18.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
096.359.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0967.02.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|