# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
033.23.9.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0965.81.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
098.479.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0938.99.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
097.11.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
096.27.4.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0974.26.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
097.616.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
097.13.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
033.266.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0967.04.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
097.23.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0964.26.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0963.56.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0981.22.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
096.14.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0967.28.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
097.17.6.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0963.95.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0979.48.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0979.76.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0967.36.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0967.69.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0989.61.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0989.94.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0989.78.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
096.27.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
097.127.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
03.27.02.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0987.33.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|