# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
098.17.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
098.10.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
096.15.7.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
096.5.12.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0969.83.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0969.16.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
03.27.11.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0965.17.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
09.8878.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
03.27.02.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
035.25.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0977.45.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
097.19.8.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0981.50.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0963.95.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0962.50.2001
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
096.797.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0966.92.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0987.18.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0967.02.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
097.468.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
096.858.2001
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
098.363.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
098.10.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
033.25.5.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
03.28.12.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
03.27.06.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0988.15.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
097.27.4.2001
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0976.45.2001
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|