| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
077.444.2001
|
|
1,010,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
079.345.2001
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
078.570.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
078.650.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
079.840.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
079.370.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
079.270.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
079.230.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0786.18.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0786.48.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0786.45.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0786.27.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
078.336.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
079.293.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
079.274.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
079.374.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
07.8448.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
078.661.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
078.406.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
078.506.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
078.548.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
079.269.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
079.215.2001
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0939702001
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0939492001
|
|
1,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0896952001
|
|
1,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
0907332001
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0939432001
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0939852001
|
|
2,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0907812001
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|