# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
096.5.06.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
096.4.07.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0986.28.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
096.27.6.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
096.138.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
03.28.07.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
03.28.02.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
03.26.06.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
03.25.09.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
03.25.04.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
097.18.3.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
098.11.7.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
091.663.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
091.567.2002
|
|
7,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0918.33.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0913.79.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0914.89.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0945.87.2002
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0857.03.2002
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
0914.31.2002
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
091.676.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0917.81.2002
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
091.442.2002
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0946.42.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
09.1961.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0916.71.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0772352002
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0988692002
|
|
9,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0865562002
|
|
8,600,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0816.9.6.2002
|
|
1,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|