Sim năm sinh 2002

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0816.9.6.2002 Vinaphone 1,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0797.26.2002 Mobifone 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0967.50.2002 Viettel 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0347.03.2002 Viettel 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0974.39.2002 Viettel 7,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0966.74.2002 Viettel 6,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0965.92.2002 Viettel 6,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 03.2525.2002 Viettel 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0399.33.2002 Viettel 3,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0866.33.2002 Viettel 6,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0977.68.2002 Viettel 9,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 0702.82.2002 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0909.64.2002 Mobifone 2,050,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 07.82.83.2002 Mobifone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0902.70.2002 Mobifone 2,250,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
16 0938.27.2002 Mobifone 2,250,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0902.53.2002 Mobifone 2,250,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0938.07.2002 Mobifone 2,250,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0902.30.2002 Mobifone 2,250,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 0902.95.2002 Mobifone 2,250,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
21 0909.40.2002 Mobifone 2,050,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0902.54.2002 Mobifone 2,050,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
23 0706.32.2002 Mobifone 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0706.95.2002 Mobifone 1,600,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0772.86.2002 Mobifone 1,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0896.74.2002 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0899.67.2002 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0898.84.2002 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0899.65.2002 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0898.01.2002 Mobifone 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua