# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
036.28.9.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0869.89.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0975.20.2002
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
03.39.39.2002
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
097.27.6.2002
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0386.55.2002
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0866.92.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
039396.2002
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0869.32.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0399.35.2002
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0389.33.2002
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
098.27.6.2002
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0868.19.2002
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
098.270.2002
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0379.59.2002
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
086686.2002
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
098.14.6.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
09.6543.2002
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0375.3.6.2002
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
039.268.2002
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
096.880.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
09.72.72.2002
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
098.30.4.2002
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0969.08.2002
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0868.87.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0399.55.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
033.669.2002
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0979.4.6.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
035.686.2002
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0866.85.2002
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|