# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0964.24.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0964.28.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0968.17.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0966.73.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
098.464.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0969.73.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0986.14.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
096.778.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0969.85.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
097.23.7.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
097.31.5.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
096.20.5.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
096.6.04.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
096.27.3.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0988.24.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0963.54.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0968.91.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0966.81.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0976.72.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0965.61.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0968.57.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0976.91.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0969.16.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0963.92.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0964.89.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
037.201.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0975.35.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0976.28.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0987.19.2002
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0976.20.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|