| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0974.55.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0974.66.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
09777.3.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0968.13.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
09.7776.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0979.12.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0985.23.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
098.14.3.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0979.30.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
098.19.4.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
097.14.4.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
098.13.4.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
098.25.3.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
098.17.1.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
096.10.6.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
03.26.05.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
03.27.02.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
03.28.10.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
096.14.5.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
097.19.5.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
096.15.6.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0988.24.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
096.6.04.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
096.27.3.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
096.20.5.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
097.31.5.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
097.23.7.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0969.85.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0989.85.2002
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
097.25.6.2002
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|