Sim năm sinh 2004

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 096.339.2004 Viettel 6,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0966.18.2004 Viettel 6,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0975.18.2004 Viettel 6,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 0985.63.2004 Viettel 6,800,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
5 0988.21.2004 Viettel 6,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
6 0983.70.2004 Viettel 6,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 094.919.2004 Vinaphone 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 097.747.2004 Viettel 4,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0974.91.2004 Viettel 4,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 0963.41.2004 Viettel 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0964.02.2004 Viettel 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 098.665.2004 Viettel 4,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 0969.62.2004 Viettel 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 097.178.2004 Viettel 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 09.1964.2004 Vinaphone 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
16 0916.94.2004 Vinaphone 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 0915.48.2004 Vinaphone 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0915.30.2004 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
19 0915.17.2004 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
20 091.664.2004 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
21 0946.01.2004 Vinaphone 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0948.05.2004 Vinaphone 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0833.91.2004 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 084.261.2004 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0859.002.004 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 083.880.2004 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0838.54.2004 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0838.37.2004 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0835.34.2004 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0914.53.2004 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua