Sim năm sinh 2004

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0936.95.2004 Mobifone 1,800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0934.37.2004 Mobifone 900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 070.22.8.2004 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 070.555.2004 Mobifone 2,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0929.81.2004 Viettel 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0868.72.2004 Viettel 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0945.8.3.2004 Vinaphone 2,550,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0779.7.2.2004 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0334.90.2004 Viettel 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0924.19.2004 Viettel 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0367.34.2004 Viettel 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0702.66.2004 Mobifone 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0789.92.2004 Mobifone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0928.32.2004 Viettel 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0923.21.2004 Viettel 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0937.80.2004 Mobifone 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0908.9.2.2004 Mobifone 10,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
18 0937.2.3.2004 Mobifone 8,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0937.60.2004 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 08.6636.2004 Viettel 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 0986.34.2004 Viettel 6,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
22 0968.4.7.2004 Viettel 7,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 098.777.2004 Viettel 18,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
24 098.440.2004 Viettel 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 098.5.02.2004 Viettel 8,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
26 0988.77.2004 Viettel 16,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
27 0986.16.2004 Viettel 15,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
28 0985.40.2004 Viettel 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
29 0986.08.2004 Viettel 12,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
30 0969.6.4.2004 Viettel 6,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua