| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
097.20.8.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
097.25.3.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0965.01.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
096.20.7.2004
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0969.22.2004
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
096.188.2004
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
09.79.39.2004
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0963.66.2004
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
09.8118.2004
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0988.39.2004
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
09.6226.2004
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0983.11.2004
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0986.33.2004
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0979.02.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0965.71.2004
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0966.71.2004
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0968.22.2004
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
097.9.05.2004
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0967.88.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
098.26.3.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0982.33.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
098.18.9.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
098.16.9.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
098.16.2.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
097.18.6.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0988.34.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0976.76.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
098.336.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0963.22.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
098.22.9.2004
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|