| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
035.23.7.2005
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
035.20.8.2005
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
035.29.6.2005
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
037.23.8.2005
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
037.25.6.2005
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
037.31.3.2005
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
039.20.9.2005
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0979.42.2005
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0989.48.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0964.72.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
038.6.02.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
037.9.06.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
036.8.06.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
033.5.06.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
038.9.03.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
039.6.03.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
038.8.02.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
037.27.9.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
036.23.9.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
037.21.6.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
038.8.07.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
0964.81.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0976.52.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0967.69.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0975.74.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0987.24.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0964.79.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0964.61.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
096.994.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
033.5.09.2005
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|