Sim năm sinh 2005

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 036.305.2005 Viettel 6,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 038.307.2005 Viettel 6,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0968.44.2005 Viettel 6,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0968.74.2005 Viettel 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 096.747.2005 Viettel 4,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 091.838.2005 Vinaphone 4,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 091.626.2005 Vinaphone 4,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 09.1221.2005 Vinaphone 4,900,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 091.556.2005 Vinaphone 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 0918.42.2005 Vinaphone 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0917.55.2005 Vinaphone 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 0914.30.2005 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 091.289.2005 Vinaphone 6,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 091.885.2005 Vinaphone 5,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
15 0868.61.2005 Viettel 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0917.81.2005 Vinaphone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
17 085.484.2005 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 082.454.2005 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0835.61.2005 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 085.440.2005 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 082.379.2005 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 083.272.2005 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 082.261.2005 Vinaphone 2,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0911.53.2005 Vinaphone 2,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0949.31.2005 Vinaphone 3,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0933652005 Mobifone 3,400,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0933232005 Mobifone 5,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua