# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0766.51.2005
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
0763.65.2005
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0774.57.2005
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0708.13.2005
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0795.71.2005
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
098.15.6.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
096.16.3.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
098.27.4.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
096.26.5.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
097.12.6.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
097.20.4.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
097.25.9.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
096.25.9.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
097.25.4.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0986.26.2005
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
096.4.04.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0987.06.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0968.44.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
0988.31.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0973.19.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
096.333.2005
|
|
20,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
096.123.2005
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0979.33.2005
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
096.23.3.2005
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
033.666.2005
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0979.04.2005
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0969.35.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
096.777.2005
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0961.33.2005
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0963.91.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|