# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0968.69.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
09.6656.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
097.11.2.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
097.13.1.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0988.07.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
03.27.11.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
096.18.7.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
03.27.01.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
097.6.07.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0989.26.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
097.15.7.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
097.28.1.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
097.29.1.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
096.4.04.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
097.25.4.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0975.33.2005
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0979.12.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
09.6663.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
096.29.4.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
096.24.1.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0969.48.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
098.14.9.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
097.24.7.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
097.19.4.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
096.9.06.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
096.26.5.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
097.12.6.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
096.25.9.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
098.15.6.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
096.23.8.2005
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|