# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0969.48.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
096.24.1.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
09.6663.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0988.43.2005
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0975.33.2005
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
037.333.2005
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
096.331.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
035.201.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0978.44.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0967.92.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0987.39.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0964.36.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
096.9.06.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
096.25.9.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
098.15.6.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
097.25.4.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
096.4.04.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
097.20.4.2005
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
097.442.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0976.74.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
037.208.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
036.305.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
038.307.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0968.44.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
0969.35.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
0973.19.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0988.31.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0963.91.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
098.474.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0965.35.2005
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|