# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0866.9.7.2009
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
2 |
09.8448.2009
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0866.22.2009
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0866.8.7.2009
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0869.8.5.2009
|
|
4,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
08.66.88.2009
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
086686.2009
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0978.75.2009
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
09.76.77.2009
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0968.67.2009
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
09.82.82.2009
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
096.883.2009
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0963.7.8.2009
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
098.15.3.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
08.67.67.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
086668.2009
|
|
38,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0969.7.8.2009
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0987.15.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
09.88.33.2009
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
096.21.5.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
097.7.05.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
097.13.6.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0973.86.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
09.8848.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
098.7.01.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
096.19.8.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
098.17.7.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
097.6.03.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
097.13.5.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
098.13.4.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|