| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0967.32.2009
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 2 |
0967.26.2009
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0965.64.2009
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0915.70.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0948.54.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
094.939.2009
|
|
5,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0915.19.2009
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0917.32.2009
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0943.99.2009
|
|
5,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0963.61.2009
|
|
5,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0969.05.2009
|
|
5,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
097.669.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0963.19.2009
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0983.55.2009
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0948.16.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0948.93.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0859.03.2009
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0818.73.2009
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0816.71.2009
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0838.25.2009
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0839.62.2009
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
091.876.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0948.07.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0947.82.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
0947.42.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
0949.53.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
094.585.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
094.474.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
096.276.2009
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0948.97.2009
|
|
3,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|