| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0907.56.2013
|
|
2,950,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0898.05.2013
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0939.87.2013
|
|
2,950,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0931.04.2013
|
|
3,550,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
07.8868.2013
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
07.6368.2013
|
|
1,210,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
077.456.2013
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
077.555.2013
|
|
1,210,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
079.567.2013
|
|
1,210,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
079.579.2013
|
|
1,210,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
079.555.2013
|
|
1,210,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
07.8866.2013
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
079.668.2013
|
|
1,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
079.568.2013
|
|
810,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0907812013
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0932872013
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0907502013
|
|
1,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0939342013
|
|
1,700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0907622013
|
|
1,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0932932013
|
|
2,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0886.05.2013
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
08.14.09.2013
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
082.595.2013
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
08.18.09.2013
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
08.14.08.2013
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
08.18.08.2013
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
08.14.07.2013
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
085.339.2013
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
08.29.04.2013
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
08.22.05.2013
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|