Sim năm sinh 2014

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0965.80.2014 Viettel 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 083.303.2014 Vinaphone 1,300,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 03.6776.2014 Viettel 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0865.49.2014 Viettel 850,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0364.35.2014 Viettel 750,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0939.02.2014 Mobifone 2,950,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 090.727.2014 Mobifone 2,950,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0939.26.2014 Mobifone 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0939.46.2014 Mobifone 2,450,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0907.40.2014 Mobifone 2,250,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
11 0939.4.8.2014 Mobifone 2,250,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0907.8.3.2014 Mobifone 2,250,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
13 0907.34.2014 Mobifone 2,250,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
14 0888.50.2014 Vinaphone 1,900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0702.82.2014 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0706.32.2014 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0943.79.2014 Vinaphone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0949.76.2014 Vinaphone 900,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 093.15.6.2014 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0903062014 Mobifone 9,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
21 077.444.2014 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 079.666.2014 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 076.678.2014 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 079.678.2014 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 079.567.2014 Mobifone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 07.8866.2014 Mobifone 1,210,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 079.668.2014 Mobifone 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 07.8868.2014 Mobifone 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 079.568.2014 Mobifone 1,010,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0362.802.014 Viettel 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua