| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0979.44.2014
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0968.41.2014
|
|
4,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
091.887.2014
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0913.19.2014
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0918.72.2014
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0913.72.2014
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0944.96.2014
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0946.73.2014
|
|
3,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0838.23.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0834.23.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0833.23.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
0827.88.2014
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0825.81.2014
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
0836.85.2014
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 15 |
0855.62.2014
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 16 |
0842.13.2014
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 17 |
0858.45.2014
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 18 |
0849.78.2014
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
0847.65.2014
|
|
625,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
0854.88.2014
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 21 |
0814.88.2014
|
|
700,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
085.285.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
0845.19.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 24 |
0834.67.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 25 |
083.266.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
085.474.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
084.273.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 28 |
0853.70.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 29 |
0848.70.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 30 |
0854.81.2014
|
|
2,200,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|