# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0983.67.2014
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0857.14.2014
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
3 |
0858.15.2014
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
4 |
0858.24.2014
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0854.31.2014
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0854.38.2014
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0988.75.2014
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0933.7.2.2014
|
|
2,300,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
9 |
0933.2.9.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
10 |
0377.3.4.2014
|
|
900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
11 |
0902.5.7.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0902.8.1.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0363.56.2014
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
08.14.09.2014
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
08.27.06.2014
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
08.18.08.2014
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
08.17.08.2014
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
08.16.08.2014
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
19 |
08.14.08.2014
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
20 |
08.19.06.2014
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
08.19.04.2014
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
22 |
0826.54.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0829.84.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
24 |
0825.76.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
25 |
08.2621.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
26 |
085.993.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
085.228.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
28 |
0858.73.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0854.40.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0943.80.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|