| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0909.1.7.2014
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0395.42.2014
|
|
1,500,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 3 |
0825.96.2014
|
|
790,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 4 |
0349.14.2014
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 5 |
0326.51.2014
|
|
800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 6 |
0383.71.2014
|
|
740,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 7 |
0793.57.2014
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 8 |
0794.65.2014
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 9 |
0794.61.2014
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 10 |
0793.56.2014
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 11 |
0793.66.2014
|
|
730,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 12 |
09.67.67.2014
|
|
7,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 13 |
0968.89.2014
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 14 |
098.798.2014
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0983.56.2014
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0986.15.2014
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0977.68.2014
|
|
6,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0969.66.2014
|
|
6,800,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 19 |
096.26.5.2014
|
|
6,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 20 |
098.17.2.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
096.15.2.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 22 |
096.6.08.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 23 |
097.28.1.2014
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0988.00.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
096.339.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 26 |
096.386.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
| 27 |
097.29.1.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
097.11.4.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
097.17.4.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
097.16.7.2014
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|